Tỷ giá hối đoái HRK/XAU 0.000039120 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.000039 XAU |
| 1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.000039 XAU |
| 2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.000038 XAU |
| 3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.000038 XAU |
| 4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.000038 XAU |
| 5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.000037 XAU |
| HRK | XAU |
| 1 | 0.000039 |
| 5 | 0.00020 |
| 10 | 0.00039 |
| 20 | 0.00078 |
| 50 | 0.0020 |
| 100 | 0.0039 |
| 250 | 0.0098 |
| 500 | 0.020 |
| 1000 | 0.039 |
| XAU | HRK |
| 1 | 25562.2 |
| 5 | 127811 |
| 10 | 255622 |
| 20 | 511244.01 |
| 50 | 1278110.03 |
| 100 | 2556220.07 |
| 250 | 6390550.19 |
| 500 | 12781100.39 |
| 1000 | 25562200.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.