Valuta Ex Logo

HRK đến XAU

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái HRK/XAU 0.000038963 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-xau?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngXAU
0%1 HRK0.0 HRK0.000039 XAU
1%1 HRK0.010 HRK0.000039 XAU
2%1 HRK0.020 HRK0.000038 XAU
3%1 HRK0.030 HRK0.000038 XAU
4%1 HRK0.040 HRK0.000037 XAU
5%1 HRK0.050 HRK0.000037 XAU

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000039
50.00019
100.00039
200.00078
500.0019
1000.0039
2500.0097
5000.019
10000.039

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
125665.21
5128326.06
10256652.13
20513304.26
501283260.67
1002566521.34
2506416303.35
50012832606.71
100025665213.43

Thông tin thêm về HRK hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ