Chuyển đổi Kuna Croatia sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến YER

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/YER 33.74 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-yer?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where HRK is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngYER
0%1 HRK0.0 HRK33.74 YER
1%1 HRK0.010 HRK33.4 YER
2%1 HRK0.020 HRK33.06 YER
3%1 HRK0.030 HRK32.72 YER
4%1 HRK0.040 HRK32.39 YER
5%1 HRK0.050 HRK32.05 YER

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rial Yemen

HRKYER
133.74
5168.7
10337.41
20674.83
501687.09
1003374.19
2508435.48
50016870.97
100033741.95

Chuyển đổi Rial Yemen thành Kuna Croatia

YERHRK
10.030
50.15
100.30
200.59
501.48
1002.96
2507.4
50014.81
100029.63

Thông tin thêm về HRK hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ