Valuta Ex Logo

HRK đến YER

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/YER 35.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-yer?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where HRK is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngYER
0%1 HRK0.0 HRK35.31 YER
1%1 HRK0.010 HRK34.96 YER
2%1 HRK0.020 HRK34.61 YER
3%1 HRK0.030 HRK34.25 YER
4%1 HRK0.040 HRK33.9 YER
5%1 HRK0.050 HRK33.55 YER

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rial Yemen

HRKYER
135.31
5176.58
10353.17
20706.34
501765.85
1003531.7
2508829.25
50017658.51
100035317.02

Chuyển đổi Rial Yemen thành Kuna Croatia

YERHRK
10.028
50.14
100.28
200.57
501.41
1002.83
2507.07
50014.15
100028.31

Thông tin thêm về HRK hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ