Valuta Ex Logo

HRK đến ZWL

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đồng Đô la Zimbabwe (2009) (ZWL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)select icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/ZWL 48.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-zwl?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đồng Đô la Zimbabwe (2009) là tiền tệ củaZimbabwe

world mapcountries where HRK is usedcountries where ZWL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đồng Đô la Zimbabwe (2009)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngZWL
0%1 HRK0.0 HRK48.45 ZWL
1%1 HRK0.010 HRK47.97 ZWL
2%1 HRK0.020 HRK47.48 ZWL
3%1 HRK0.030 HRK47 ZWL
4%1 HRK0.040 HRK46.51 ZWL
5%1 HRK0.050 HRK46.03 ZWL

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đồng Đô la Zimbabwe (2009)

HRKZWL
148.45
5242.28
10484.57
20969.15
502422.87
1004845.75
25012114.38
50024228.77
100048457.55

Chuyển đổi Đồng Đô la Zimbabwe (2009) thành Kuna Croatia

ZWLHRK
10.021
50.10
100.21
200.41
501.03
1002.06
2505.15
50010.31
100020.63

Thông tin thêm về HRK hoặc ZWL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ