Tỷ giá hối đoái HTG/BAM 0.013794 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.014 BAM |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.014 BAM |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.014 BAM |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.013 BAM |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.013 BAM |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.013 BAM |
HTG | BAM |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.44 |
500 | 6.89 |
1000 | 13.79 |
BAM | HTG |
1 | 72.49 |
5 | 362.46 |
10 | 724.92 |
20 | 1449.85 |
50 | 3624.63 |
100 | 7249.27 |
250 | 18123.18 |
500 | 36246.37 |
1000 | 72492.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.