Tỷ giá hối đoái HTG/BBD 0.015375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.015 BBD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.015 BBD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.015 BBD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.015 BBD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.015 BBD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.015 BBD |
HTG | BBD |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.53 |
250 | 3.84 |
500 | 7.68 |
1000 | 15.37 |
BBD | HTG |
1 | 65.04 |
5 | 325.2 |
10 | 650.41 |
20 | 1300.83 |
50 | 3252.09 |
100 | 6504.18 |
250 | 16260.47 |
500 | 32520.94 |
1000 | 65041.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.