Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.014 BGN |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.014 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.013 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.013 BGN |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.013 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.013 BGN |
HTG | BGN |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.44 |
500 | 6.88 |
1000 | 13.76 |
BGN | HTG |
1 | 72.65 |
5 | 363.27 |
10 | 726.54 |
20 | 1453.08 |
50 | 3632.7 |
100 | 7265.4 |
250 | 18163.51 |
500 | 36327.02 |
1000 | 72654.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.