Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0029 BHD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0028 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0028 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0028 BHD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0028 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0027 BHD |
HTG | BHD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.87 |
BHD | HTG |
1 | 348.31 |
5 | 1741.58 |
10 | 3483.16 |
20 | 6966.33 |
50 | 17415.82 |
100 | 34831.65 |
250 | 87079.14 |
500 | 174158.28 |
1000 | 348316.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.