Tỷ giá hối đoái HTG/BRL 0.043212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.043 BRL |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.043 BRL |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.042 BRL |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.042 BRL |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.041 BRL |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.041 BRL |
HTG | BRL |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.8 |
500 | 21.6 |
1000 | 43.21 |
BRL | HTG |
1 | 23.14 |
5 | 115.7 |
10 | 231.41 |
20 | 462.83 |
50 | 1157.09 |
100 | 2314.18 |
250 | 5785.47 |
500 | 11570.94 |
1000 | 23141.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.