Tỷ giá hối đoái HTG/BRL 0.041260 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.041 BRL |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.041 BRL |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.040 BRL |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.040 BRL |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.040 BRL |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.039 BRL |
HTG | BRL |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.12 |
250 | 10.31 |
500 | 20.63 |
1000 | 41.26 |
BRL | HTG |
1 | 24.23 |
5 | 121.18 |
10 | 242.36 |
20 | 484.72 |
50 | 1211.82 |
100 | 2423.64 |
250 | 6059.11 |
500 | 12118.23 |
1000 | 24236.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.