Tỷ giá hối đoái HTG/BWP 0.10254 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.10 BWP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.10 BWP |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.10 BWP |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.099 BWP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.098 BWP |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.097 BWP |
HTG | BWP |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.12 |
100 | 10.25 |
250 | 25.63 |
500 | 51.26 |
1000 | 102.53 |
BWP | HTG |
1 | 9.75 |
5 | 48.76 |
10 | 97.52 |
20 | 195.04 |
50 | 487.61 |
100 | 975.22 |
250 | 2438.07 |
500 | 4876.14 |
1000 | 9752.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.