Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.010 CAD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.010 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.010 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.010 CAD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0099 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0098 CAD |
HTG | CAD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.58 |
500 | 5.16 |
1000 | 10.32 |
CAD | HTG |
1 | 96.85 |
5 | 484.29 |
10 | 968.58 |
20 | 1937.16 |
50 | 4842.9 |
100 | 9685.8 |
250 | 24214.5 |
500 | 48429.01 |
1000 | 96858.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.