Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0068 CHF |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0067 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0067 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0066 CHF |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0065 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0065 CHF |
HTG | CHF |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.4 |
1000 | 6.8 |
CHF | HTG |
1 | 146.91 |
5 | 734.59 |
10 | 1469.18 |
20 | 2938.37 |
50 | 7345.93 |
100 | 14691.86 |
250 | 36729.65 |
500 | 73459.3 |
1000 | 146918.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.