Tỷ giá hối đoái HTG/CNY 0.053566 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.054 CNY |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.053 CNY |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.052 CNY |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.052 CNY |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.051 CNY |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.051 CNY |
| HTG | CNY |
| 1 | 0.054 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.54 |
| 20 | 1.07 |
| 50 | 2.67 |
| 100 | 5.35 |
| 250 | 13.39 |
| 500 | 26.78 |
| 1000 | 53.56 |
| CNY | HTG |
| 1 | 18.66 |
| 5 | 93.34 |
| 10 | 186.68 |
| 20 | 373.36 |
| 50 | 933.42 |
| 100 | 1866.84 |
| 250 | 4667.1 |
| 500 | 9334.21 |
| 1000 | 18668.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.