Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0060 GBP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0060 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0059 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0058 GBP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0058 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0057 GBP |
HTG | GBP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3 |
1000 | 6.01 |
GBP | HTG |
1 | 166.14 |
5 | 830.73 |
10 | 1661.46 |
20 | 3322.93 |
50 | 8307.34 |
100 | 16614.69 |
250 | 41536.73 |
500 | 83073.46 |
1000 | 166146.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.