Tỷ giá hối đoái HTG/GBP 0.0056641 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0057 GBP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0056 GBP |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0056 GBP |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0055 GBP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0054 GBP |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0054 GBP |
HTG | GBP |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.66 |
GBP | HTG |
1 | 176.55 |
5 | 882.75 |
10 | 1765.5 |
20 | 3531 |
50 | 8827.51 |
100 | 17655.02 |
250 | 44137.56 |
500 | 88275.12 |
1000 | 176550.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.