Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.022 GEL |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.022 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.021 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.021 GEL |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.021 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.021 GEL |
HTG | GEL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.43 |
500 | 10.86 |
1000 | 21.73 |
GEL | HTG |
1 | 46.01 |
5 | 230.05 |
10 | 460.11 |
20 | 920.22 |
50 | 2300.55 |
100 | 4601.11 |
250 | 11502.79 |
500 | 23005.59 |
1000 | 46011.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.