Tỷ giá hối đoái HTG/GEL 0.021137 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.021 GEL |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.021 GEL |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.021 GEL |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.021 GEL |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.020 GEL |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.020 GEL |
HTG | GEL |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.11 |
250 | 5.28 |
500 | 10.56 |
1000 | 21.13 |
GEL | HTG |
1 | 47.3 |
5 | 236.54 |
10 | 473.09 |
20 | 946.18 |
50 | 2365.46 |
100 | 4730.93 |
250 | 11827.34 |
500 | 23654.69 |
1000 | 47309.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.