Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0060 GGP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0059 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0059 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0058 GGP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0057 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0057 GGP |
HTG | GGP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.98 |
1000 | 5.97 |
GGP | HTG |
1 | 167.39 |
5 | 836.98 |
10 | 1673.97 |
20 | 3347.94 |
50 | 8369.85 |
100 | 16739.71 |
250 | 41849.27 |
500 | 83698.55 |
1000 | 167397.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.