Tỷ giá hối đoái HTG/GHS 0.082728 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.083 GHS |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.082 GHS |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.081 GHS |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.080 GHS |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.079 GHS |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.079 GHS |
| HTG | GHS |
| 1 | 0.083 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.83 |
| 20 | 1.65 |
| 50 | 4.13 |
| 100 | 8.27 |
| 250 | 20.68 |
| 500 | 41.36 |
| 1000 | 82.72 |
| GHS | HTG |
| 1 | 12.08 |
| 5 | 60.43 |
| 10 | 120.87 |
| 20 | 241.75 |
| 50 | 604.39 |
| 100 | 1208.78 |
| 250 | 3021.96 |
| 500 | 6043.92 |
| 1000 | 12087.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.