Valuta Ex Logo

HTG đến GHS

Chuyển đổi Gourde Haiti (HTG) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HTG - Gourde Haitiselect icon
G
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái HTG/GHS 0.078539 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/htg-to-ghs?amount=1

Gourde Haiti là tiền tệ củaHaiti

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where HTG is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Gourde Haiti với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHTGPhí chuyển nhượngGHS
0%1 HTG0.0 HTG0.079 GHS
1%1 HTG0.010 HTG0.078 GHS
2%1 HTG0.020 HTG0.077 GHS
3%1 HTG0.030 HTG0.076 GHS
4%1 HTG0.040 HTG0.075 GHS
5%1 HTG0.050 HTG0.075 GHS

Chuyển đổi Gourde Haiti thành Cedi Ghana

HTGGHS
10.079
50.39
100.79
201.57
503.92
1007.85
25019.63
50039.26
100078.53

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Gourde Haiti

GHSHTG
112.73
563.66
10127.32
20254.64
50636.62
1001273.24
2503183.12
5006366.24
100012732.48

Thông tin thêm về HTG hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ