Tỷ giá hối đoái HTG/GHS 0.095906 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.096 GHS |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.095 GHS |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.094 GHS |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.093 GHS |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.092 GHS |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.091 GHS |
HTG | GHS |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.59 |
250 | 23.97 |
500 | 47.95 |
1000 | 95.9 |
GHS | HTG |
1 | 10.42 |
5 | 52.13 |
10 | 104.26 |
20 | 208.53 |
50 | 521.34 |
100 | 1042.69 |
250 | 2606.73 |
500 | 5213.46 |
1000 | 10426.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.