Tỷ giá hối đoái HTG/GHS 0.084926 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.085 GHS |
| 1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.084 GHS |
| 2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.083 GHS |
| 3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.082 GHS |
| 4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.082 GHS |
| 5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.081 GHS |
| HTG | GHS |
| 1 | 0.085 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.85 |
| 20 | 1.69 |
| 50 | 4.24 |
| 100 | 8.49 |
| 250 | 21.23 |
| 500 | 42.46 |
| 1000 | 84.92 |
| GHS | HTG |
| 1 | 11.77 |
| 5 | 58.87 |
| 10 | 117.74 |
| 20 | 235.49 |
| 50 | 588.74 |
| 100 | 1177.49 |
| 250 | 2943.72 |
| 500 | 5887.45 |
| 1000 | 11774.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.