Tỷ giá hối đoái HTG/GHS 0.083681 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.084 GHS |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.083 GHS |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.082 GHS |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.081 GHS |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.080 GHS |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.079 GHS |
HTG | GHS |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.18 |
100 | 8.36 |
250 | 20.92 |
500 | 41.84 |
1000 | 83.68 |
GHS | HTG |
1 | 11.95 |
5 | 59.75 |
10 | 119.5 |
20 | 239 |
50 | 597.5 |
100 | 1195.01 |
250 | 2987.53 |
500 | 5975.06 |
1000 | 11950.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.