Tỷ giá hối đoái HTG/GTQ 0.058756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.059 GTQ |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.058 GTQ |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.058 GTQ |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.057 GTQ |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.056 GTQ |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.056 GTQ |
HTG | GTQ |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.87 |
250 | 14.68 |
500 | 29.37 |
1000 | 58.75 |
GTQ | HTG |
1 | 17.01 |
5 | 85.09 |
10 | 170.19 |
20 | 340.38 |
50 | 850.97 |
100 | 1701.94 |
250 | 4254.86 |
500 | 8509.72 |
1000 | 17019.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.