Tỷ giá hối đoái HTG/JEP 0.0058948 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0059 JEP |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0058 JEP |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0058 JEP |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0057 JEP |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0057 JEP |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0056 JEP |
HTG | JEP |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.94 |
1000 | 5.89 |
JEP | HTG |
1 | 169.63 |
5 | 848.19 |
10 | 1696.39 |
20 | 3392.79 |
50 | 8481.99 |
100 | 16963.99 |
250 | 42409.98 |
500 | 84819.97 |
1000 | 169639.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.