Tỷ giá hối đoái HTG/JOD 0.0054450 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0054 JOD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0054 JOD |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0053 JOD |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0053 JOD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0052 JOD |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0052 JOD |
HTG | JOD |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.36 |
500 | 2.72 |
1000 | 5.44 |
JOD | HTG |
1 | 183.65 |
5 | 918.27 |
10 | 1836.55 |
20 | 3673.11 |
50 | 9182.79 |
100 | 18365.59 |
250 | 45913.99 |
500 | 91827.98 |
1000 | 183655.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.