Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.028 PEN |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.028 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.027 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.027 PEN |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.027 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.027 PEN |
HTG | PEN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.98 |
500 | 13.96 |
1000 | 27.92 |
PEN | HTG |
1 | 35.81 |
5 | 179.06 |
10 | 358.13 |
20 | 716.27 |
50 | 1790.69 |
100 | 3581.38 |
250 | 8953.45 |
500 | 17906.91 |
1000 | 35813.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.