Tỷ giá hối đoái HTG/PLN 0.029400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.029 PLN |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.029 PLN |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.029 PLN |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.029 PLN |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.028 PLN |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.028 PLN |
HTG | PLN |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.93 |
250 | 7.34 |
500 | 14.69 |
1000 | 29.39 |
PLN | HTG |
1 | 34.01 |
5 | 170.06 |
10 | 340.13 |
20 | 680.27 |
50 | 1700.68 |
100 | 3401.37 |
250 | 8503.43 |
500 | 17006.86 |
1000 | 34013.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.