Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.036 RON |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.036 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.035 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.035 RON |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.035 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.034 RON |
HTG | RON |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.6 |
250 | 9 |
500 | 18.01 |
1000 | 36.02 |
RON | HTG |
1 | 27.75 |
5 | 138.79 |
10 | 277.59 |
20 | 555.19 |
50 | 1387.99 |
100 | 2775.99 |
250 | 6939.99 |
500 | 13879.99 |
1000 | 27759.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.