Tỷ giá hối đoái HTG/SAR 0.028573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.029 SAR |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.028 SAR |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.028 SAR |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.028 SAR |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.027 SAR |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.027 SAR |
HTG | SAR |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.14 |
500 | 14.28 |
1000 | 28.57 |
SAR | HTG |
1 | 34.99 |
5 | 174.99 |
10 | 349.98 |
20 | 699.96 |
50 | 1749.92 |
100 | 3499.84 |
250 | 8749.6 |
500 | 17499.2 |
1000 | 34998.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.