Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.082 SEK |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.081 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.080 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.080 SEK |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.079 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.078 SEK |
HTG | SEK |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.19 |
250 | 20.49 |
500 | 40.99 |
1000 | 81.98 |
SEK | HTG |
1 | 12.19 |
5 | 60.98 |
10 | 121.97 |
20 | 243.95 |
50 | 609.87 |
100 | 1219.75 |
250 | 3049.38 |
500 | 6098.77 |
1000 | 12197.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.