Tỷ giá hối đoái HTG/TJS 0.082993 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.083 TJS |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.082 TJS |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.081 TJS |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.081 TJS |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.080 TJS |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.079 TJS |
HTG | TJS |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.29 |
250 | 20.74 |
500 | 41.49 |
1000 | 82.99 |
TJS | HTG |
1 | 12.04 |
5 | 60.24 |
10 | 120.49 |
20 | 240.98 |
50 | 602.46 |
100 | 1204.92 |
250 | 3012.31 |
500 | 6024.63 |
1000 | 12049.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.