Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.081 TJS |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.080 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.080 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.079 TJS |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.078 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.077 TJS |
HTG | TJS |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.11 |
250 | 20.28 |
500 | 40.56 |
1000 | 81.13 |
TJS | HTG |
1 | 12.32 |
5 | 61.62 |
10 | 123.25 |
20 | 246.51 |
50 | 616.29 |
100 | 1232.58 |
250 | 3081.45 |
500 | 6162.9 |
1000 | 12325.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.