Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.021 XCD |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.020 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.020 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.020 XCD |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.020 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.020 XCD |
HTG | XCD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.14 |
500 | 10.29 |
1000 | 20.59 |
XCD | HTG |
1 | 48.55 |
5 | 242.79 |
10 | 485.59 |
20 | 971.19 |
50 | 2427.97 |
100 | 4855.95 |
250 | 12139.89 |
500 | 24279.79 |
1000 | 48559.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG ( Gourde Haiti ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.