Tỷ giá hối đoái HTG/XDR 0.0052995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HTG | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 HTG | 0.0 HTG | 0.0053 XDR |
1% | 1 HTG | 0.010 HTG | 0.0052 XDR |
2% | 1 HTG | 0.020 HTG | 0.0052 XDR |
3% | 1 HTG | 0.030 HTG | 0.0051 XDR |
4% | 1 HTG | 0.040 HTG | 0.0051 XDR |
5% | 1 HTG | 0.050 HTG | 0.0050 XDR |
HTG | XDR |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.64 |
1000 | 5.29 |
XDR | HTG |
1 | 188.69 |
5 | 943.49 |
10 | 1886.98 |
20 | 3773.96 |
50 | 9434.9 |
100 | 18869.8 |
250 | 47174.51 |
500 | 94349.03 |
1000 | 188698.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HTG (Gourde Haiti) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.