Tỷ giá hối đoái HUF/BND 0.0038869 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0039 BND |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0038 BND |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0038 BND |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0038 BND |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0037 BND |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0037 BND |
| HUF | BND |
| 1 | 0.0039 |
| 5 | 0.019 |
| 10 | 0.039 |
| 20 | 0.078 |
| 50 | 0.19 |
| 100 | 0.39 |
| 250 | 0.97 |
| 500 | 1.94 |
| 1000 | 3.88 |
| BND | HUF |
| 1 | 257.27 |
| 5 | 1286.38 |
| 10 | 2572.77 |
| 20 | 5145.55 |
| 50 | 12863.87 |
| 100 | 25727.75 |
| 250 | 64319.38 |
| 500 | 128638.76 |
| 1000 | 257277.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.