Tỷ giá hối đoái HUF/BND 0.0036658 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0037 BND |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0036 BND |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0036 BND |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0036 BND |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0035 BND |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0035 BND |
HUF | BND |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.83 |
1000 | 3.66 |
BND | HUF |
1 | 272.78 |
5 | 1363.94 |
10 | 2727.88 |
20 | 5455.77 |
50 | 13639.42 |
100 | 27278.85 |
250 | 68197.12 |
500 | 136394.25 |
1000 | 272788.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.