Tỷ giá hối đoái HUF/BWP 0.042557 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.043 BWP |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.042 BWP |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.042 BWP |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.041 BWP |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.041 BWP |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.040 BWP |
| HUF | BWP |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.12 |
| 100 | 4.25 |
| 250 | 10.63 |
| 500 | 21.27 |
| 1000 | 42.55 |
| BWP | HUF |
| 1 | 23.49 |
| 5 | 117.49 |
| 10 | 234.98 |
| 20 | 469.96 |
| 50 | 1174.9 |
| 100 | 2349.8 |
| 250 | 5874.52 |
| 500 | 11749.04 |
| 1000 | 23498.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.