Tỷ giá hối đoái HUF/BYN 0.0091112 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0091 BYN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0090 BYN |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0089 BYN |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0088 BYN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0087 BYN |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0087 BYN |
HUF | BYN |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.55 |
1000 | 9.11 |
BYN | HUF |
1 | 109.75 |
5 | 548.77 |
10 | 1097.55 |
20 | 2195.1 |
50 | 5487.75 |
100 | 10975.51 |
250 | 27438.78 |
500 | 54877.56 |
1000 | 109755.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.