Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0083 BYN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0083 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0082 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0081 BYN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0080 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0079 BYN |
HUF | BYN |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.08 |
500 | 4.16 |
1000 | 8.33 |
BYN | HUF |
1 | 119.92 |
5 | 599.63 |
10 | 1199.27 |
20 | 2398.54 |
50 | 5996.35 |
100 | 11992.7 |
250 | 29981.76 |
500 | 59963.52 |
1000 | 119927.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.