Tỷ giá hối đoái HUF/BYN 0.010059 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.010 BYN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.010 BYN |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0099 BYN |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0098 BYN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0097 BYN |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0096 BYN |
HUF | BYN |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.02 |
1000 | 10.05 |
BYN | HUF |
1 | 99.41 |
5 | 497.08 |
10 | 994.16 |
20 | 1988.33 |
50 | 4970.82 |
100 | 9941.65 |
250 | 24854.13 |
500 | 49708.27 |
1000 | 99416.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.