Tỷ giá hối đoái HUF/BZD 0.0061238 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0061 BZD |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0061 BZD |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0060 BZD |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0059 BZD |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0059 BZD |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0058 BZD |
| HUF | BZD |
| 1 | 0.0061 |
| 5 | 0.031 |
| 10 | 0.061 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.31 |
| 100 | 0.61 |
| 250 | 1.53 |
| 500 | 3.06 |
| 1000 | 6.12 |
| BZD | HUF |
| 1 | 163.29 |
| 5 | 816.48 |
| 10 | 1632.97 |
| 20 | 3265.94 |
| 50 | 8164.85 |
| 100 | 16329.7 |
| 250 | 40824.25 |
| 500 | 81648.51 |
| 1000 | 163297.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.