Tỷ giá hối đoái HUF/CHF 0.0022773 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0023 CHF |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0023 CHF |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0022 CHF |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0022 CHF |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0022 CHF |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0022 CHF |
HUF | CHF |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.27 |
CHF | HUF |
1 | 439.11 |
5 | 2195.57 |
10 | 4391.15 |
20 | 8782.3 |
50 | 21955.76 |
100 | 43911.53 |
250 | 109778.83 |
500 | 219557.66 |
1000 | 439115.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.