Tỷ giá hối đoái HUF/CUP 0.072286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.072 CUP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.072 CUP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.071 CUP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.070 CUP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.069 CUP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.069 CUP |
HUF | CUP |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.61 |
100 | 7.22 |
250 | 18.07 |
500 | 36.14 |
1000 | 72.28 |
CUP | HUF |
1 | 13.83 |
5 | 69.17 |
10 | 138.34 |
20 | 276.68 |
50 | 691.7 |
100 | 1383.4 |
250 | 3458.5 |
500 | 6917 |
1000 | 13834 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.