Tỷ giá hối đoái HUF/CUP 0.073713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.074 CUP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.073 CUP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.072 CUP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.072 CUP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.071 CUP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.070 CUP |
HUF | CUP |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.42 |
500 | 36.85 |
1000 | 73.71 |
CUP | HUF |
1 | 13.56 |
5 | 67.83 |
10 | 135.66 |
20 | 271.32 |
50 | 678.3 |
100 | 1356.61 |
250 | 3391.53 |
500 | 6783.07 |
1000 | 13566.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.