Tỷ giá hối đoái HUF/CUP 0.078816 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.079 CUP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.078 CUP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.077 CUP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.076 CUP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.076 CUP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.075 CUP |
HUF | CUP |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.88 |
250 | 19.7 |
500 | 39.4 |
1000 | 78.81 |
CUP | HUF |
1 | 12.68 |
5 | 63.43 |
10 | 126.87 |
20 | 253.75 |
50 | 634.38 |
100 | 1268.77 |
250 | 3171.93 |
500 | 6343.87 |
1000 | 12687.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.