Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.064 CZK |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.063 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.063 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.062 CZK |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.061 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.061 CZK |
HUF | CZK |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.39 |
250 | 15.98 |
500 | 31.96 |
1000 | 63.92 |
CZK | HUF |
1 | 15.64 |
5 | 78.22 |
10 | 156.44 |
20 | 312.88 |
50 | 782.21 |
100 | 1564.43 |
250 | 3911.09 |
500 | 7822.19 |
1000 | 15644.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.