Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.019 DKK |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.019 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.019 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.018 DKK |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.018 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.018 DKK |
HUF | DKK |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.73 |
500 | 9.46 |
1000 | 18.92 |
DKK | HUF |
1 | 52.83 |
5 | 264.16 |
10 | 528.33 |
20 | 1056.67 |
50 | 2641.67 |
100 | 5283.35 |
250 | 13208.39 |
500 | 26416.79 |
1000 | 52833.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.