Chuyển đổi Forint Hungary sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HUF sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HUF đến EGP

Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái HUF/EGP 0.12805 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/huf-to-egp?amount=1

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where HUF is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Forint Hungary với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHUFPhí chuyển nhượngEGP
0%1 HUF0.0 HUF0.13 EGP
1%1 HUF0.010 HUF0.13 EGP
2%1 HUF0.020 HUF0.13 EGP
3%1 HUF0.030 HUF0.12 EGP
4%1 HUF0.040 HUF0.12 EGP
5%1 HUF0.050 HUF0.12 EGP

Chuyển đổi Forint Hungary thành Bảng Ai Cập

HUFEGP
10.13
50.64
101.28
202.56
506.4
10012.8
25032.01
50064.02
1000128.05

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Forint Hungary

EGPHUF
17.8
539.04
1078.09
20156.18
50390.46
100780.93
2501952.32
5003904.65
10007809.3

Thông tin thêm về HUF hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ