Tỷ giá hối đoái HUF/ERN 0.044339 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.044 ERN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.044 ERN |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.043 ERN |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.043 ERN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.043 ERN |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.042 ERN |
HUF | ERN |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.43 |
250 | 11.08 |
500 | 22.16 |
1000 | 44.33 |
ERN | HUF |
1 | 22.55 |
5 | 112.76 |
10 | 225.53 |
20 | 451.07 |
50 | 1127.67 |
100 | 2255.35 |
250 | 5638.39 |
500 | 11276.78 |
1000 | 22553.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.