Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0058 FJD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0057 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0057 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0056 FJD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0056 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0055 FJD |
HUF | FJD |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.89 |
1000 | 5.78 |
FJD | HUF |
1 | 172.79 |
5 | 863.98 |
10 | 1727.97 |
20 | 3455.95 |
50 | 8639.89 |
100 | 17279.78 |
250 | 43199.45 |
500 | 86398.9 |
1000 | 172797.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.