Tỷ giá hối đoái HUF/FKP 0.0020974 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0021 FKP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0021 FKP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0021 FKP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0020 FKP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0020 FKP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0020 FKP |
HUF | FKP |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.09 |
FKP | HUF |
1 | 476.78 |
5 | 2383.94 |
10 | 4767.89 |
20 | 9535.78 |
50 | 23839.45 |
100 | 47678.91 |
250 | 119197.27 |
500 | 238394.55 |
1000 | 476789.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.