Valuta Ex Logo

HUF đến GHS

Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái HUF/GHS 0.035641 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/huf-to-ghs?amount=1

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where HUF is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Forint Hungary với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHUFPhí chuyển nhượngGHS
0%1 HUF0.0 HUF0.036 GHS
1%1 HUF0.010 HUF0.035 GHS
2%1 HUF0.020 HUF0.035 GHS
3%1 HUF0.030 HUF0.035 GHS
4%1 HUF0.040 HUF0.034 GHS
5%1 HUF0.050 HUF0.034 GHS

Chuyển đổi Forint Hungary thành Cedi Ghana

HUFGHS
10.036
50.18
100.36
200.71
501.78
1003.56
2508.91
50017.82
100035.64

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Forint Hungary

GHSHUF
128.05
5140.28
10280.57
20561.15
501402.89
1002805.78
2507014.46
50014028.92
100028057.85

Thông tin thêm về HUF hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ