Tỷ giá hối đoái HUF/GIP 0.0021081 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0021 GIP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0021 GIP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0021 GIP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0020 GIP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0020 GIP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0020 GIP |
HUF | GIP |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.1 |
GIP | HUF |
1 | 474.35 |
5 | 2371.79 |
10 | 4743.58 |
20 | 9487.17 |
50 | 23717.93 |
100 | 47435.86 |
250 | 118589.66 |
500 | 237179.33 |
1000 | 474358.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.