Tỷ giá hối đoái HUF/GTQ 0.020882 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.021 GTQ |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.021 GTQ |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.020 GTQ |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.020 GTQ |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.020 GTQ |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.020 GTQ |
HUF | GTQ |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.22 |
500 | 10.44 |
1000 | 20.88 |
GTQ | HUF |
1 | 47.88 |
5 | 239.44 |
10 | 478.88 |
20 | 957.76 |
50 | 2394.41 |
100 | 4788.82 |
250 | 11972.06 |
500 | 23944.12 |
1000 | 47888.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.