Tỷ giá hối đoái HUF/GTQ 0.022647 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.023 GTQ |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.022 GTQ |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.022 GTQ |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.022 GTQ |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.022 GTQ |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.022 GTQ |
HUF | GTQ |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.26 |
250 | 5.66 |
500 | 11.32 |
1000 | 22.64 |
GTQ | HUF |
1 | 44.15 |
5 | 220.78 |
10 | 441.56 |
20 | 883.13 |
50 | 2207.84 |
100 | 4415.68 |
250 | 11039.2 |
500 | 22078.41 |
1000 | 44156.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.