Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.020 GTQ |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.019 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.019 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.019 GTQ |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.019 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.019 GTQ |
HUF | GTQ |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.95 |
250 | 4.88 |
500 | 9.76 |
1000 | 19.53 |
GTQ | HUF |
1 | 51.18 |
5 | 255.92 |
10 | 511.84 |
20 | 1023.68 |
50 | 2559.2 |
100 | 5118.4 |
250 | 12796 |
500 | 25592 |
1000 | 51184 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.