Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.020 HKD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.020 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.019 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.019 HKD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.019 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.019 HKD |
HUF | HKD |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.93 |
500 | 9.87 |
1000 | 19.74 |
HKD | HUF |
1 | 50.65 |
5 | 253.26 |
10 | 506.52 |
20 | 1013.04 |
50 | 2532.6 |
100 | 5065.21 |
250 | 12663.04 |
500 | 25326.09 |
1000 | 50652.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.