Tỷ giá hối đoái HUF/HKD 0.023166 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.023 HKD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.023 HKD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.023 HKD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.022 HKD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.022 HKD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.022 HKD |
HUF | HKD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.79 |
500 | 11.58 |
1000 | 23.16 |
HKD | HUF |
1 | 43.16 |
5 | 215.83 |
10 | 431.66 |
20 | 863.32 |
50 | 2158.32 |
100 | 4316.64 |
250 | 10791.62 |
500 | 21583.24 |
1000 | 43166.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.