Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.019 HRK |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.019 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.019 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.019 HRK |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.018 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.018 HRK |
HUF | HRK |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.63 |
1000 | 19.26 |
HRK | HUF |
1 | 51.89 |
5 | 259.47 |
10 | 518.94 |
20 | 1037.88 |
50 | 2594.71 |
100 | 5189.43 |
250 | 12973.57 |
500 | 25947.15 |
1000 | 51894.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.