Tỷ giá hối đoái HUF/IMP 0.0020795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0021 IMP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0021 IMP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0020 IMP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0020 IMP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0020 IMP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0020 IMP |
HUF | IMP |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.07 |
IMP | HUF |
1 | 480.88 |
5 | 2404.44 |
10 | 4808.89 |
20 | 9617.79 |
50 | 24044.49 |
100 | 48088.99 |
250 | 120222.49 |
500 | 240444.98 |
1000 | 480889.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.