Tỷ giá hối đoái HUF/KYD 0.0022614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0023 KYD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0022 KYD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0022 KYD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0022 KYD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0022 KYD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0021 KYD |
HUF | KYD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.26 |
KYD | HUF |
1 | 442.2 |
5 | 2211.04 |
10 | 4422.08 |
20 | 8844.16 |
50 | 22110.42 |
100 | 44220.84 |
250 | 110552.11 |
500 | 221104.23 |
1000 | 442208.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.