Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0021 KYD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0021 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0021 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0021 KYD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0020 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0020 KYD |
HUF | KYD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.11 |
KYD | HUF |
1 | 473.12 |
5 | 2365.62 |
10 | 4731.25 |
20 | 9462.5 |
50 | 23656.25 |
100 | 47312.51 |
250 | 118281.28 |
500 | 236562.57 |
1000 | 473125.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.