Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.74 LKR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.73 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.73 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.72 LKR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.71 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.70 LKR |
HUF | LKR |
1 | 0.74 |
5 | 3.7 |
10 | 7.41 |
20 | 14.83 |
50 | 37.09 |
100 | 74.19 |
250 | 185.49 |
500 | 370.98 |
1000 | 741.96 |
LKR | HUF |
1 | 1.34 |
5 | 6.73 |
10 | 13.47 |
20 | 26.95 |
50 | 67.38 |
100 | 134.77 |
250 | 336.94 |
500 | 673.88 |
1000 | 1347.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.