Tỷ giá hối đoái HUF/MDL 0.050750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.051 MDL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.050 MDL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.050 MDL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.049 MDL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.049 MDL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.048 MDL |
HUF | MDL |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.68 |
500 | 25.37 |
1000 | 50.74 |
MDL | HUF |
1 | 19.7 |
5 | 98.52 |
10 | 197.04 |
20 | 394.09 |
50 | 985.22 |
100 | 1970.45 |
250 | 4926.12 |
500 | 9852.25 |
1000 | 19704.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.