Tỷ giá hối đoái HUF/MDL 0.048097 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.048 MDL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.048 MDL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.047 MDL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.047 MDL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.046 MDL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.046 MDL |
HUF | MDL |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.8 |
250 | 12.02 |
500 | 24.04 |
1000 | 48.09 |
MDL | HUF |
1 | 20.79 |
5 | 103.95 |
10 | 207.91 |
20 | 415.82 |
50 | 1039.56 |
100 | 2079.12 |
250 | 5197.8 |
500 | 10395.6 |
1000 | 20791.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.