Tỷ giá hối đoái HUF/MOP 0.023869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.024 MOP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.024 MOP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.023 MOP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.023 MOP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.023 MOP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.023 MOP |
HUF | MOP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.96 |
500 | 11.93 |
1000 | 23.86 |
MOP | HUF |
1 | 41.89 |
5 | 209.47 |
10 | 418.95 |
20 | 837.9 |
50 | 2094.75 |
100 | 4189.5 |
250 | 10473.75 |
500 | 20947.5 |
1000 | 41895 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.