Tỷ giá hối đoái HUF/MVR 0.043498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.043 MVR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.043 MVR |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.043 MVR |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.042 MVR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.042 MVR |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.041 MVR |
HUF | MVR |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.87 |
500 | 21.74 |
1000 | 43.49 |
MVR | HUF |
1 | 22.98 |
5 | 114.94 |
10 | 229.89 |
20 | 459.79 |
50 | 1149.48 |
100 | 2298.97 |
250 | 5747.44 |
500 | 11494.88 |
1000 | 22989.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.