Tỷ giá hối đoái HUF/MVR 0.045069 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.045 MVR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.045 MVR |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.044 MVR |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.044 MVR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.043 MVR |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.043 MVR |
HUF | MVR |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.26 |
500 | 22.53 |
1000 | 45.06 |
MVR | HUF |
1 | 22.18 |
5 | 110.94 |
10 | 221.88 |
20 | 443.76 |
50 | 1109.4 |
100 | 2218.81 |
250 | 5547.03 |
500 | 11094.07 |
1000 | 22188.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.